tsjekkisk
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tsjekkisk |
gt | tsjekkisk | |
Số nhiều | tsjekkiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tsjekkisk
- Thuộc về Tiệp Khắc. Tiếng Tiệp Khắc.
- Han er tsjekkisk.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "tsjekkisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)