tsariste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tsa.ʁist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tsariste /tsa.ʁist/ |
tsaristes /tsa.ʁist/ |
Giống cái | tsariste /tsa.ʁist/ |
tsaristes /tsa.ʁist/ |
tsariste /tsa.ʁist/
- Xem tsarisme
- époque tsariste — thời kỳ xa hoàng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | tsaristes /tsa.ʁist/ |
tsaristes /tsa.ʁist/ |
Số nhiều | tsaristes /tsa.ʁist/ |
tsaristes /tsa.ʁist/ |
tsariste /tsa.ʁist/
Tham khảo
sửa- "tsariste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)