Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tsa.ʁe.vitʃ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tsarévitch
/tsa.ʁe.vitʃ/
tsarévitch
/tsa.ʁe.vitʃ/

tsarévitch /tsa.ʁe.vitʃ/

  1. Hoàng tử (Nga).

Tham khảo sửa