Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tsé-tsé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tset.se/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tsé-tsé
/tset.se/
tsé-tsé
/tset.se/
tsé-tsé
gđ
/tset.se/
(
Động vật học
)
Ruồi
xêxê
.
Tham khảo
sửa
"
tsé-tsé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)