Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tsé-tsé
/tset.se/
tsé-tsé
/tset.se/

tsé-tsé /tset.se/

  1. (Động vật học) Ruồi xêxê.

Tham khảo

sửa