trygg
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | trygg |
gt | trygt | |
Số nhiều | trygge | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
trygg
- An toàn, chắc chắn.
- De fant et trygt skjulested.
- trygg trafikk
- Vững tâm, yên tâm.
- Du kan være trygg på at jeg kommer.
- Denne boka kan trygt anbefales.
Tham khảo
sửa- "trygg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)