Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å trygge
Hiện tại chỉ ngôi trygger
Quá khứ trygga, trygget, trygde
Động tính từ quá khứ trygga, tryg get, trygd
Động tính từ hiện tại

trygge

  1. Bảo đảm, giữ an toàn.
    Forsvaret skal trygge landet mot invasjon.

Tham khảo

sửa