trygge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trygge |
Hiện tại chỉ ngôi | trygger |
Quá khứ | trygga, trygget, trygde |
Động tính từ quá khứ | trygga, tryg get, trygd |
Động tính từ hiện tại | — |
trygge
- Bảo đảm, giữ an toàn.
- Forsvaret skal trygge landet mot invasjon.
Tham khảo
sửa- "trygge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)