Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ ɓo̰ʔ˨˩tʂuŋ˧˥ ɓo̰˨˨tʂuŋ˧˧ ɓo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ ɓo˨˨tʂuŋ˧˥ ɓo̰˨˨tʂuŋ˧˥˧ ɓo̰˨˨

Định nghĩa sửa

trung bộ

  1. Phần đất ở khoảng giữa một nước.
    Trung bộ nước ý.

Dịch sửa

Tham khảo sửa