Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁy.izm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
truisme
/tʁy.izm/
truismes
/tʁy.izm/

truisme /tʁy.izm/

  1. Điều dĩ nhiên, điều đương nhiên.

Tham khảo

sửa