Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trouvère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁu.vɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
trouvère
/tʁu.vɛʁ/
trouvères
/tʁu.vɛʁ/
trouvère
gđ
/tʁu.vɛʁ/
(
Văn học
) (sử học)
nhà thơ
trữ tình
phương
bắc
(thế kỷ 12, 13 ở Pháp).
Tham khảo
sửa
"
trouvère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)