trousseau
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtruː.ˌsoʊ/
Danh từ
sửatrousseau số nhiều trousseaux, trousseaus /ˈtruː.ˌsoʊ/
Tham khảo
sửa- "trousseau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁu.sɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trousseau /tʁu.sɔ/ |
trousseaux /tʁu.sɔ/ |
trousseau gđ /tʁu.sɔ/
Tham khảo
sửa- "trousseau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)