Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
trouille
/tʁuj/
trouilles
/tʁuj/

trouille gc /tʁuj/

  1. (Thông tục) Sự sợ sệt.

Tham khảo sửa