Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrə.bəl.ˈfri/

Tính từ sửa

trouble-free /ˈtrə.bəl.ˈfri/

  1. (Kỹ thuật) Không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof.

Tham khảo sửa