trouble-free
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrə.bəl.ˈfri/
Tính từ
sửatrouble-free /ˈtrə.bəl.ˈfri/
- (Kỹ thuật) Không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof.
Tham khảo
sửa- "trouble-free", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)