Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɑːθ/

Danh từ

sửa

troth /ˈtrɑːθ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lòng thành thật.
    by my troth — với danh dự của tôi; một cách thành khẩn chân thành
    to plight one's troth — hứa; hứa kết hôn
  2. Sự thật.
    in troth — có thật, quả thật

Tham khảo

sửa