Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tross trossen
Số nhiều trosser trossene

tross

  1. Sự chống cự, kháng cự.
    til tross for — Mặc dù, dù rằng, cho dù.
    tross av — Mặc dù, dù rằng, cho dù.

Giới từ sửa

tross

  1. Mặc dù, dù rằng, bất chấp, bất kể.
    Han virket ganske sprek tross alderen.
    Tross alt er han jo 70 år gammel.

Tham khảo sửa