Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trosfrihet trosfriheta, trosfrihet en
Số nhiều

trosfrihet gđc

  1. Sự tự do tín ngưỡng.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa