trosfrihet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trosfrihet | trosfriheta, trosfrihet en |
Số nhiều | — | — |
trosfrihet gđc
- Sự tự do tín ngưỡng.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "trosfrihet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)