Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tronche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁɔ̃ʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tronche
/tʁɔ̃ʃ/
tronches
/tʁɔ̃ʃ/
tronche
gc
/tʁɔ̃ʃ/
(
Lâm nghiệp
)
Súc
gỗ
.
Tronc de pin de 4m
— súc gỗ thông dài 4 mét
(
Thông tục
) Đầu (người).
Tham khảo
sửa
"
tronche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)