Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɔ̃.bin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trombine
/tʁɔ̃.bin/
trombines
/tʁɔ̃.bin/

trombine gc /tʁɔ̃.bin/

  1. (Thông tục) Mặt.
    Une drôle de trombine — cái mặt buồn cười

Tham khảo

sửa