trombe
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁɔ̃b/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trombe /tʁɔ̃b/ |
trombes /tʁɔ̃b/ |
trombe gc /tʁɔ̃b/
- (Khí tượng) Vòi rồng.
- en trombe — (thân mật) nhanh và bất thần
- Arriver en trombe — đến nhanh và bất thần
- trombe d’eau — mưa như trút nước
Tham khảo sửa
- "trombe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)