trolldom
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trolldom | trolldommen |
Số nhiều | trolldommer | trolldommene |
trolldom gđ
- Pháp thuật, quỷ thuật, tà thuật.
- Det var ren trolldom at du kom så fort tilbake.
Tham khảo
sửa- "trolldom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)