Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc trolig
gt trolig
Số nhiều trolige
Cấp so sánh troligere
cao troligst

trolig

  1. Rất có thể, có lẽ.
    Det er lite trolig at han kommer.
    Han har trolig gått hjem.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa