trochée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɔ.ʃe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trochée /tʁɔ.ʃe/ |
trochée /tʁɔ.ʃe/ |
trochée gđ /tʁɔ.ʃe/
- (Thơ ca, sử học) ) trosê (cụm hai âm tiết, một ngắn một dài).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trochée /tʁɔ.ʃe/ |
trochée /tʁɔ.ʃe/ |
trochée gc /tʁɔ.ʃe/
Tham khảo
sửa- "trochée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)