Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁɔ.kaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
trocart
/tʁɔ.kaʁ/
trocart
/tʁɔ.kaʁ/

trocart /tʁɔ.kaʁ/

  1. (Y học) Giùi chọc.

Tham khảo sửa