Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɪ.tʃə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

triturator /ˈtrɪ.tʃə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Máy nghiền.

Tham khảo

sửa