Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɪ.ˌplɔɪd/

Tính từ

sửa

triploid /ˈtrɪ.ˌplɔɪd/

  1. (Sinh vật học) Tam bội.

Danh từ

sửa

triploid /ˈtrɪ.ˌplɔɪd/

  1. (Sinh vật học) Thể tam bội.

Tham khảo

sửa