Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.plas/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực triplace
/tʁi.plas/
triplace
/tʁi.plas/
Giống cái triplace
/tʁi.plas/
triplace
/tʁi.plas/

triplace /tʁi.plas/

  1. () Ba chỗ ngồi.
    Avion triplace — máy bay ba chỗ ngồi

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
triplace
/tʁi.plas/
triplace
/tʁi.plas/

triplace /tʁi.plas/

  1. Máy ba ba chỗ ngồi.

Tham khảo

sửa