trinitrotoluene
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrɑɪ.ˌnɑɪ.troʊ.ˈtɑːl.jə.ˌwin/
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửatrinitrotoluene (không đếm được) /ˌtrɑɪ.ˌnɑɪ.troʊ.ˈtɑːl.jə.ˌwin/
- (Hóa học) Trinitrotoluen (thuốc nổ, CH3C6H2(NO2).
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "trinitrotoluene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửatrinitrotoluene gđ (số nhiều trinitrotolueni)
- (Hóa học) Trinitrotoluen (thuốc nổ, CH3C6H2(NO2).