Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trinh liệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨïŋ
˧˧
liə̰ʔt
˨˩
tʂïn
˧˥
liə̰k
˨˨
tʂɨn
˧˧
liək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂïŋ
˧˥
liət
˨˨
tʂïŋ
˧˥
liə̰t
˨˨
tʂïŋ
˧˥˧
liə̰t
˨˨
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ chữ Hán
貞烈
.
Tính từ
sửa
trinh liệt
Tiết liệt
trung trinh
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
loyal