Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁɛ̃.ɡlɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tringlette
/tʁɛ̃.ɡlɛt/
tringlette
/tʁɛ̃.ɡlɛt/

tringlette gc /tʁɛ̃.ɡlɛt/

  1. Tấm kính cửa sổ.

Tham khảo sửa