Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɪ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

trimeter /ˈtrɪ.mə.tɜː/

  1. Thơ ba âm tiết.

Tham khảo

sửa