trimbaler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɛ̃.ba.le/
Ngoại động từ
sửatrimbaler ngoại động từ /tʁɛ̃.ba.le/
- (Thân mật) Khệ nệ đem theo; dắt theo.
- Trimballer sa grosse valise — khệ nệ đem theo cái vali to tướng
- Trimballer ses enfants — dắt theo đàn con
Tham khảo
sửa- "trimbaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)