Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrɑɪ.ˈloʊ.ˌbeɪt/

Tính từ sửa

trilobate /ˌtrɑɪ.ˈloʊ.ˌbeɪt/

  1. (Thực vật học) Có ba thuỳ.

Tham khảo sửa