Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trille
/tʁij/
trilles
/tʁij/

trille /tʁij/

  1. (Âm nhạc) Sự láy rền.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å trille
Hiện tại chỉ ngôi trilller
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

trille

  1. (Intr.) Lăn.
    Tårene trillet nedover kinnet hennes.
    Vognen trillet ned bakken.
  2. (Tr.) Lăn.
    Han trillet vognen ned bakken.
  3. Rung giọng.
    Om våren triller fuglene i skogen.

Tham khảo

sửa