Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực trilingues
/tʁi.lɛ̃ɡ/
trilingues
/tʁi.lɛ̃ɡ/
Giống cái trilingues
/tʁi.lɛ̃ɡ/
trilingues
/tʁi.lɛ̃ɡ/

trilingue

  1. Biết ba thứ tiếng.
  2. (Bằng) Ba thứ tiếng.
    Inscription trilingue — câu ghi bằng ba thứ tiếng

Tham khảo

sửa