Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực trilatérale
/tʁi.la.te.ʁal/
trilatérale
/tʁi.la.te.ʁal/
Giống cái trilatérale
/tʁi.la.te.ʁal/
trilatérale
/tʁi.la.te.ʁal/

trilatéral

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) (có) ba cạnh.

Tham khảo

sửa