Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trigonal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/trɑɪ.ˈɡoʊ.nᵊl/
Tính từ
sửa
trigonal
/trɑɪ.ˈɡoʊ.nᵊl/
(
Toán học
)
Tam giác
.
(
Thực vật học
) ; (động vật học) có
mựt
cắt
tam giác
.
trigonal
stem
— thân (có mặt cắt) tam giác
Tham khảo
sửa
"
trigonal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)