trifouillée
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
trifouillée gc
- (Thân mật) Đống lộn xộn.
- Trifouillée d’outils — đống lộn xộn dụng cụ
- (Thông tục) Trận đòn.
- Flanquer une trifouillée — cho một trận đòn
Tham khảo sửa
- "trifouillée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)