Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.kɔ.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tricoteur
/tʁi.kɔ.tœʁ/
tricoteuses
/tʁi.kɔ.tøz/

tricoteur /tʁi.kɔ.tœʁ/

  1. Người đan; thợ dệt kim.

Tham khảo

sửa