tricolore
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.kɔ.lɔʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tricolore /tʁi.kɔ.lɔʁ/ |
tricolores /tʁi.kɔ.lɔʁ/ |
Giống cái | tricolore /tʁi.kɔ.lɔʁ/ |
tricolores /tʁi.kɔ.lɔʁ/ |
tricolore /tʁi.kɔ.lɔʁ/
Tham khảo
sửa- "tricolore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)