Xem thêm: tríbades

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tribades

  1. Dạng số nhiều của tribade.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

tribades

  1. Dạng số nhiều của tribade.

Tiếng Latinh

sửa

Danh từ

sửa

tribadēs

  1. Dạng nom./acc./voc. số nhiều của tribas