Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc trett
gt trett
Số nhiều trette
Cấp so sánh
cao

trett

  1. Mệt, mệt mỏi, mệt nhọc.
    Jeg er trett og vil sove.
  2. Chán ngán.
    Han blir aldri trett av å spille sjakk.
    å gå trett av noe — Chán ngán việc gì.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa