Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trette tretta, tretten
Số nhiều tretter trettene

trette gđc

  1. Sự cãi nhau, cãi cọ, gây gổ, cãi lộn.
    De har mange ekteskapelige tretter.

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å trette
Hiện tại chỉ ngôi tretter
Quá khứ tretta, trettet
Động tính từ quá khứ tretta, trettet
Động tính từ hiện tại

trette

  1. Gây gổ, cãi vã, cãi lộn.
    Dette er da ikke noe å trette om.

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å trette
Hiện tại chỉ ngôi tretter
Quá khứ tretta, trettet
Động tính từ quá khứ tretta, trettet
Động tính từ hiện tại

trette

  1. Làm mệt mỏi.
    Arbeidet tretter meg ut.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa