tresser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.se/
Ngoại động từ
sửatresser ngoại động từ /tʁe.se/
- Bện, tết.
- Tresser des fils — tết sợi
- Tresser des cheveux — tết tóc
- Tresser un câble — bện một dây cáp
- tresser des couronnes à quelqu'un — ca ngợi ai
Tham khảo
sửa- "tresser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)