treske
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å treske |
Hiện tại chỉ ngôi | tresker |
Quá khứ | treska, tresket, treskte |
Động tính từ quá khứ | treska, tresket, treskt |
Động tính từ hiện tại | — |
treske
- Đập lúa.
- Kornet blir tresket etter innhpsting.
Tham khảo
sửa- "treske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)