Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrɛ.pə.ˈni.mə/

Danh từ sửa

treponema /ˌtrɛ.pə.ˈni.mə/

  1. Khuẩn xoắn.

Tham khảo sửa