tremulous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɛm.jə.ləs/
Hoa Kỳ | [ˈtrɛm.jə.ləs] |
Tính từ
sửatremulous (so sánh hơn more tremulous, so sánh nhất most tremulous) /ˈtrɛm.jə.ləs/
- Run.
- a tremulous voice — giọng nói run
- tremulous smile — nụ cười ngập ngừng
- tremulous writing — nét chữ run
- Rung, rung rinh, rung động.
- tremulous leaves — tàu lá rung rinh
- Nhút nhát.
Tham khảo
sửa- "tremulous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)