trempage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.paʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trempage /tʁɑ̃.paʒ/ |
trempages /tʁɑ̃.paʒ/ |
trempage gđ /tʁɑ̃.paʒ/
- Sự nhúng; sự ngâm.
- Trempage du linge — sự nhúng quần áo
- Trempage des semences — sự nhúng hạt giống
- Trempage thermique — sự ngâm nóng
- Trempage coagulé — sự ngâm đông tụ
- (Ngành in) Sự dấp nước.
- Trempage du papier pour l’impression — sự dấp nước giấy để in
Tham khảo
sửa- "trempage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)