Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɛ.mə.ˌloʊ/

Danh từ

sửa

tremolo /ˈtrɛ.mə.ˌloʊ/

  1. (Âm nhạc) Sự .
  2. Tiếng .

Tham khảo

sửa