Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃.blɔ.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tremblotant
/tʁɑ̃.blɔ.tɑ̃/
tremblotants
/tʁɑ̃.blɔ.tɑ̃/
Giống cái tremblotante
/tʁɑ̃.blɔ.tɑ̃t/
tremblotantes
/tʁɑ̃.blɔ.tɑ̃t/

tremblotant /tʁɑ̃.blɔ.tɑ̃/

  1. Run lẩy bẩy.
    Main tremblotante — bàn tay run lẩy bẩy
  2. Run run.
    Voix tremblotante — giọng run run
  3. Chập chờn, nhấp nháy.
    Lumière tremblotante — ánh sáng chập chờn

Tham khảo

sửa