Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɛ.mə.ˌtoʊd/

Danh từ

sửa

trematode /ˈtrɛ.mə.ˌtoʊd/

  1. Sán lá.

Tính từ

sửa

trematode /ˈtrɛ.mə.ˌtoʊd/

  1. (Thuộc) Sán lá.

Tham khảo

sửa