treillage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɛ.jaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
treillage /tʁɛ.jaʒ/ |
treillages /tʁɛ.jaʒ/ |
treillage gđ /tʁɛ.jaʒ/
Tham khảo
sửa- "treillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
treillage /tʁɛ.jaʒ/ |
treillages /tʁɛ.jaʒ/ |
treillage gđ /tʁɛ.jaʒ/